Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sonny boy


noun
a male child (a familiar term of address to a boy) (Freq. 1)
Syn:
cub, lad, laddie, sonny
Hypernyms:
male child, boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.